Có 2 kết quả:
无线电波 wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ • 無線電波 wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio waves
(2) wireless electric wave
(2) wireless electric wave
Bình luận 0
wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio waves
(2) wireless electric wave
(2) wireless electric wave
Bình luận 0